Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡə.ˈluːt/

Danh từ sửa

galoot (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) /ɡə.ˈluːt/

  1. Thuỷ thủ.
  2. Lính.
  3. Người vụng về.
  4. Người vô dụng, người vô tích sự.

Tham khảo sửa