Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɡæ.lə.ˈpeɪd/

Ngoại động từ sửa

gallopade ngoại động từ /ˌɡæ.lə.ˈpeɪd/

  1. Phi ngựa rất nhanh.
  2. Múa điệu nhanh.

Tham khảo sửa