Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈdɑɪ.ˌoʊd/

Danh từ

sửa

gallium arsenide diode / ˈdɑɪ.ˌoʊd/

  1. (Tech) Đèn hai cực acxênit gali (GaAs).

Tham khảo

sửa