Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɡæ.lə.ˈmɔ.fri/

Danh từ

sửa

gallimaufry /ˌɡæ.lə.ˈmɔ.fri/

  1. Mớ hỗn độn, mớ hổ lốn.

Tham khảo

sửa