Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.li/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

galley /ˈɡæ.li/

  1. (Sử học) Thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo).
  2. (Hàng hải) Bếp (ở dưới tàu).
  3. (Ngành in) Khay (để sắp chữ).
  4. (The galley) Lao dịch, những công việc khổ sai.

Tham khảo

sửa