Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɔl.ˈstoʊn/

Danh từ

sửa

gall-stone /ˈɡɔl.ˈstoʊn/

  1. (Y học) Sỏi mật.

Tham khảo

sửa