galérien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.le.ʁjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
galérien /ɡa.le.ʁjɛ̃/ |
galériens /ɡa.le.ʁjɛ̃/ |
galérien gđ /ɡa.le.ʁjɛ̃/
- (Sử học) Tù chèo thuyền gale.
- (Nghĩa rộng) Tù khổ sai.
- vie de galérien — đời sống khổ cực
Tham khảo
sửa- "galérien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)