Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡeɪn.fəl/

Tính từ sửa

gainful /ˈɡeɪn.fəl/

  1. Có lợi, lời.
  2. Hám lợi (người).

Tham khảo sửa