Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gagneur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.njœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
gagneuse
/ɡa.ɲøz/
gagneuses
/ɡa.ɲøz/
Số nhiều
gagneuse
/ɡa.ɲøz/
gagneuses
/ɡa.ɲøz/
gagneur
/ɡa.njœʁ/
(
Từ hiếm; nghĩa ít dùng
)
Người
được
,
người
thắng
.
Gagneur
de batailles
— người thắng trận
Trái nghĩa
sửa
Loser
,
perdant
Tham khảo
sửa
"
gagneur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)