Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

gagiste

  1. Người giữ vật thế chấp.

Tính từ sửa

gagiste

  1. Giữ vật thế chấp.
    Créancier gagiste — chủ nợ có giữ vật thế chấp

Tham khảo sửa