Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gagiste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
gagiste
Người
giữ
vật
thế chấp
.
Tính từ
sửa
gagiste
Giữ
vật
thế chấp
.
Créancier
gagiste
— chủ nợ có giữ vật thế chấp
Tham khảo
sửa
"
gagiste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)