Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

gaffle

  1. Cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà).

Ngoại động từ sửa

gaffle ngoại động từ

  1. Lắp cựa sắt vào cựa gà.

Tham khảo sửa