Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.ba.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gabarit
/ɡa.ba.ʁi/
gabarits
/ɡa.ba.ʁi/

gabarit /ɡa.ba.ʁi/

  1. (Kỹ thuật) Dưỡng, mẫu.
  2. Dụng cụ kiểm tra kích thước.
  3. Khổ, cỡ.
    du même gabarit — cùng một giuộc

Tham khảo

sửa