Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gabarit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.ba.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gabarit
/ɡa.ba.ʁi/
gabarits
/ɡa.ba.ʁi/
gabarit
gđ
/ɡa.ba.ʁi/
(
Kỹ thuật
)
Dưỡng
,
mẫu
.
Dụng cụ
kiểm tra
kích thước
.
Khổ
,
cỡ
.
du même
gabarit
— cùng một giuộc
Tham khảo
sửa
"
gabarit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)