Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔ̰j˧˩˧ ɣɛm˧˥ɣɔj˧˩˨ ɣɛ̰m˩˧ɣɔj˨˩˦ ɣɛm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔj˧˩ ɣɛm˩˩ɣɔ̰ʔj˧˩ ɣɛ̰m˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

gỏi ghém

  1. Gỏi nói chung.
    Cửa hàng bán đồ gỏi ghém.

Dịch sửa

Tham khảo sửa