Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔj˧˥ ɣɛm˧˥ɣɔ̰j˩˧ ɣɛ̰m˩˧ɣɔj˧˥ ɣɛm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔj˩˩ ɣɛm˩˩ɣɔ̰j˩˧ ɣɛ̰m˩˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

gói ghém

  1. Gói lại, thu lại cho gọn.
    Gói ghém, thu dọn hành lí để lên đường.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa