Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt trung cổ
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Danh từ
sửa
gẻ
Giẻ
.
lếy
gẻ
mà ꞗá áo
— lấy giẻ mà vá áo
Tính
dày
(chất
tơ lụa
).
ꞗóc này tốt
gẻ
— vải tơ này dày dày
ꞗĕải tốt
gẻ
— vải dày
Đồng nghĩa
sửa
iẻ
Tham khảo
sửa
“
gẻ
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].