Tiếng Việt trung cổ sửa

Danh từ sửa

gẻ

  1. Giẻ.
    lếy gẻ mà ꞗá áo — lấy giẻ mà vá áo
  2. Tính dày (chất tơ lụa).
    ꞗóc này tốt gẻ — vải tơ này dày dày
    ꞗĕải tốt gẻ — vải dày

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa