Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gấm ngày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣəm
˧˥
ŋa̤j
˨˩
ɣə̰m
˩˧
ŋaj
˧˧
ɣəm
˧˥
ŋaj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəm
˩˩
ŋaj
˧˧
ɣə̰m
˩˧
ŋaj
˧˧
Định nghĩa
sửa
gấm ngày
Ý
nói
sự trở về quê như
mặc
áo
gấm
ban ngày
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gấm ngày
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)