Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒe.ne.ʁik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực générique
/ʒe.ne.ʁik/
génériques
/ʒe.ne.ʁik/
Giống cái générique
/ʒe.ne.ʁik/
génériques
/ʒe.ne.ʁik/

générique /ʒe.ne.ʁik/

  1. (Thuộc) Chủng loại.
    Caractère générique — tính chất chủng loại

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
générique
/ʒe.ne.ʁik/
génériques
/ʒe.ne.ʁik/

générique /ʒe.ne.ʁik/

  1. (Điện ảnh) Đoạn giới thiệu (một cuộn phim, trình bày tên những người làm phim).

Tham khảo

sửa