gémissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒe.mis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gémissement /ʒe.mis.mɑ̃/ |
gémissements /ʒe.mis.mɑ̃/ |
gémissement gđ /ʒe.mis.mɑ̃/
- Tiếng rên, tiếng rên rỉ; tiếng rên siết.
- Tiếng sít, tiếng rì rầm.
- Le gémissement des flots — tiếng sóng rì rầm
Tham khảo
sửa- "gémissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)