Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒe.mis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gémissement
/ʒe.mis.mɑ̃/
gémissements
/ʒe.mis.mɑ̃/

gémissement /ʒe.mis.mɑ̃/

  1. Tiếng rên, tiếng rên rỉ; tiếng rên siết.
  2. Tiếng sít, tiếng rì rầm.
    Le gémissement des flots — tiếng sóng rì rầm

Tham khảo

sửa