Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gác kinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣaːk
˧˥
kïŋ
˧˧
ɣa̰ːk
˩˧
kïn
˧˥
ɣaːk
˧˥
kɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaːk
˩˩
kïŋ
˧˥
ɣa̰ːk
˩˧
kïŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
gác kinh
Cái
gác
viết
kinh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gác kinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)