Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ː˨˩ maːj˧˥ ɣɛ̰ʔ˨˩ɣaː˧˧ ma̰ːj˩˧ ɣɛ̰˨˨ɣaː˨˩ maːj˧˥ ɣɛ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˧ maːj˩˩ ɣɛ˨˨ɣaː˧˧ maːj˩˩ ɣɛ̰˨˨ɣaː˧˧ ma̰ːj˩˧ ɣɛ̰˨˨

Danh từ sửa

gà mái ghẹ

  1. Gà mái non, sắp đẻ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa