Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

fut

  1. Tiếng (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay).

Phó từ sửa

fut

  1. To go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch... ).

Tham khảo sửa