Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfəs.ti/

Tính từ sửa

fusty /ˈfəs.ti/

  1. Ẩm mốc, hôi mốc.
  2. Cổ lổ, hủ lậu.

Tham khảo sửa