Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈwɑɪ.ər/

Danh từ sửa

fusible wire / ˈwɑɪ.ər/

  1. (Tech) Dây cầu chì, dây nóng chảy.

Tham khảo sửa