Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈpæ.nᵊl/

Danh từ

sửa

fuse panel / ˈpæ.nᵊl/

  1. (Tech) Bảng cầu chì.

Tham khảo

sửa