Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈhoʊl.dɜː/

Danh từ

sửa

fuse holder / ˈhoʊl.dɜː/

  1. (Tech) Cái kẹp cầu chì.

Tham khảo

sửa