Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɜː.kjə.lə/

Danh từ sửa

furcula /ˈfɜː.kjə.lə/ (Số nhiều: furculac)

  1. Xương chạc; mấu chạc nhỏ.

Tham khảo sửa