Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfə.nᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

funnel /ˈfə.nᵊl/

  1. Cái phễu.
  2. Ống khói (tàu thuỷ, xe lửa).
  3. Phần dưới ống khói.

Tham khảo

sửa