Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
funky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfəŋ.ki/
Tính từ
sửa
funky
/ˈfəŋ.ki/
Khiếp đảm
;
nhút nhát
.
(
Từ lóng
)
Hôi hám
,
bẩn
tưởi
.
Tham khảo
sửa
"
funky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)