Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fjʊ.ˈnɪr.i.əl/

Tính từ sửa

funereal /fjʊ.ˈnɪr.i.əl/

  1. Thích hợp với đám ma.
  2. Buồn thảm (như khi đi đưa đám).
    a funereal expression on one's face — vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám

Tham khảo sửa