funeral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfjuːn.rəl/
Hoa Kỳ | [ˈfjuːn.rəl] |
Tính từ
sửafuneral /ˈfjuːn.rəl/
- (Thuộc) Sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang.
- a funeral pile (pyre) — giàn thiêu (xác người chết)
- a funeral oration — bài điếu văn
Danh từ
sửafuneral /ˈfjuːn.rəl/
- Lễ tang; sự chôn cất.
- Đám tang; đoàn người đưa ma.
- (Thông tục) Việc phiền toái; việc riêng.
- that's your funeral — đó là việc riêng của anh
Tham khảo
sửa- "funeral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)