Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fjʊ.ˈnæm.bjə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ sửa

funambulism /fjʊ.ˈnæm.bjə.ˌlɪ.zəm/

  1. Việc đi trên dây.

Tham khảo sửa