funèbre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fy.nɛbʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | funèbre /fy.nɛbʁ/ |
funèbres /fy.nɛbʁ/ |
Giống cái | funèbre /fy.nɛbʁ/ |
funèbres /fy.nɛbʁ/ |
funèbre /fy.nɛbʁ/
- Xem funérailles
- Char funèbre — xe tang
- (Nghĩa bóng) Ảo não; tang tóc.
- Une mine funèbre — bộ mặt ảo não
- idée funèfbres — ý nghĩ tang tóc
- oiseau funèbre — con cú
- oraison funèbre — điếu văn
- vêtements funèbres — tang phục
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "funèbre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)