Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfjuː.mɪ.ɡənt/

Danh từ sửa

fumigant /ˈfjuː.mɪ.ɡənt/

  1. Thuốc xông; thuốc hun.

Tham khảo sửa