Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fym.si.ɡa.ʁɛt/

Danh từ

sửa

fume-cigarette /fym.si.ɡa.ʁɛt/

  1. Đót (hút) thuốc điếu.

Tham khảo

sửa