Tiếng Anh

sửa
 
fumarole

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfjuː.mə.ˌroʊl/

Danh từ

sửa

fumarole /ˈfjuː.mə.ˌroʊl/

  1. Lỗ phun khí (ở miệng núi lửa).

Tham khảo

sửa