Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
full-mouthed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfʊl.ˈmɑʊθt/
Tính từ
sửa
full-mouthed
/ˈfʊl.ˈmɑʊθt/
Đủ
răng
(ngựa... ).
Sủa
to (chó).
Sang sảng
(tiếng).
Kêu
,
hùng
(văn).
Tham khảo
sửa
"
full-mouthed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)