fugletrekk
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fugletrekk | fugletrekket |
Số nhiều | fugletrekk | fugletrekka, fugletrekkene |
Danh từ
sửafugletrekk gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "fugletrekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)