Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fugletrekk fugletrekket
Số nhiều fugletrekk fugletrekka, fugletrekkene

Danh từ

sửa

fugletrekk

  1. Bầy chim.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa