Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fryseboks fryseboksen
Số nhiều frysebokser fryseboksene

fryseboks

  1. Thùng đông lạnh, ngăn đông lạnh.
    De hentet noe kjøtt fra fryseboksen.

Tham khảo

sửa