fryseboks
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fryseboks | fryseboksen |
Số nhiều | frysebokser | fryseboksene |
fryseboks gđ
Tham khảo
sửa- "fryseboks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fryseboks | fryseboksen |
Số nhiều | frysebokser | fryseboksene |
fryseboks gđ