Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɑ.ɪiɳ.ˈpæn/

Danh từ

sửa

frying-pan /ˈfrɑ.ɪiɳ.ˈpæn/

  1. Cái chảo, chảo rán.

Thành ngữ

sửa
  • out of the frying-pan into the fire: Xem Fire

Tham khảo

sửa