frustrating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh) IPA(ghi chú): /fɹəˈstɹeɪ̯tɪŋ/, /ˌfɹʌsˈtɹeɪ̯tɪŋ/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈfɹʌsˌtɹeɪ̯tɪŋ/, [ˈf(ɹ)ʌsˌtɹeɪ̯ɾɪŋ], [ˈf(ɹ)ʌʃˌt͡ʃɹeɪ̯ɾɪŋ]
Tính từ
sửafrustrating (so sánh hơn more frustrating, so sánh nhất most frustrating)
Động từ
sửafrustrating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của frustrate.
Tham khảo
sửa- "frustrating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)