Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Anh) IPA(ghi chú): /fɹəˈstɹeɪ̯tɪŋ/, /ˌfɹʌsˈtɹeɪ̯tɪŋ/
  • (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈfɹʌsˌtɹeɪ̯tɪŋ/, [ˈf(ɹ)ʌsˌtɹeɪ̯ɾɪŋ], [ˈf(ɹ)ʌʃˌt͡ʃɹeɪ̯ɾɪŋ]

Tính từ

sửa

frustrating (so sánh hơn more frustrating, so sánh nhất most frustrating)

  1. Làm nản lòng, gây sự bực dọc.

Động từ

sửa

frustrating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của frustrate.

Tham khảo

sửa