fruktsaus
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fruktsaus | fruktsausen |
Số nhiều | fruktsauser | fruktsausene |
Danh từ
sửafruktsaus gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "fruktsaus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fruktsaus | fruktsausen |
Số nhiều | fruktsauser | fruktsausene |
fruktsaus gđ