Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfruː.ɡə.lə.ti/

Danh từ

sửa

frugality /ˈfruː.ɡə.lə.ti/

  1. Tính căn cơ; tính tiết kiệm.
  2. Tính chất thanh đạm.

Tham khảo

sửa