Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

frou-frou

  1. Tiếng sột soạt (của quần áo).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ.fɛ.ʁɔ.y.ɛ.fɛ.ʁɔ.y/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frou-frou
/ɛ.fɛ.ʁɔ.y.ɛ.fɛ.ʁɔ.y/
frous-frous
/fʁɔ̃.fʁɔ̃/

frou-frou /ɛ.fɛ.ʁɔ.y.ɛ.fɛ.ʁɔ.y/

  1. Tiếng sột soạt.
    Le frou-frou d’une robe de soie — tiếng sột soạt của áo dài lụa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)