frou-frou
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafrou-frou
- Tiếng sột soạt (của quần áo).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách.
Tham khảo
sửa- "frou-frou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ.fɛ.ʁɔ.y.ɛ.fɛ.ʁɔ.y/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frou-frou /ɛ.fɛ.ʁɔ.y.ɛ.fɛ.ʁɔ.y/ |
frous-frous /fʁɔ̃.fʁɔ̃/ |
frou-frou gđ /ɛ.fɛ.ʁɔ.y.ɛ.fɛ.ʁɔ.y/
Tham khảo
sửa- "frou-frou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)