Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frottée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
frottées
/fʁɔ.te/
frottées
/fʁɔ.te/
frottée
gc
(
Thông tục
)
Trận
đòn.
Recevoir une
frottée
— bị một trận đòn
Miếng
bánh mì
xát
tỏi
.
Tham khảo
sửa
"
frottée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)