Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
frottées
/fʁɔ.te/
frottées
/fʁɔ.te/

frottée gc

  1. (Thông tục) Trận đòn.
    Recevoir une frottée — bị một trận đòn
  2. Miếng bánh mì xát tỏi.

Tham khảo sửa