Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å friskmelde
Hiện tại chỉ ngôi friskmelder
Quá khứ friskmeldte
Động tính từ quá khứ friskmeldt
Động tính từ hiện tại

friskmelde

  1. Báo đã bình phục, lành bệnh.
    Hun ble friskmeldt etter en uke.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa