friskmelde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å friskmelde |
Hiện tại chỉ ngôi | friskmelder |
Quá khứ | friskmeldte |
Động tính từ quá khứ | friskmeldt |
Động tính từ hiện tại | — |
friskmelde
Từ dẫn xuất
sửa- (1) friskmelding gđc: Giấy báo đã bình phục, lành bệnh
- (1) friskmeldt : Đã bình phục, lành bệnh
Tham khảo
sửa- "friskmelde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)