Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁi.pɔn.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
friponnerie
/fʁi.pɔn.ʁi/
friponnerie
/fʁi.pɔn.ʁi/

friponnerie gc /fʁi.pɔn.ʁi/

  1. Hành động bất lương; việc trộm cắp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa