Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
frindle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɹɪn.dəl/
Từ nguyên
sửa
Do Andrew Clements đặt trong tiểu thuyết trẻ em
Frindle
năm 1996.
Danh từ
sửa
frindle
(
số nhiều
frindles
)
(
Ít dùng, hài hước
)
Bút bi
.
Đồng nghĩa
sửa
pen
ballpoint