Tiếng Anh sửa

 
ballpoint

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɔl.ˌpɔɪnt/

Từ nguyên sửa

ball +‎ point

Danh từ sửa

ballpoint (số nhiều ballpoints)

  1. (thông tục) Một cây bút bi.
  2. (may vá) Một loại kim với đầu được làm tròn.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa