Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ballpoint
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
ballpoint
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɔl.ˌpɔɪnt/
Từ nguyên
sửa
ball
+
point
Danh từ
sửa
ballpoint
(
số nhiều
ballpoints
)
(
thông tục
) Một cây
bút bi
.
(may vá) Một loại
kim
với
đầu
được làm
tròn
.
Đồng nghĩa
sửa
(pen):
biro
Tham khảo
sửa
"
ballpoint
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)