friminutt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | friminutt | friminuttet |
Số nhiều | friminutt, friminutter | friminutta, friminuttene |
friminutt gđ
Tham khảo
sửa- "friminutt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | friminutt | friminuttet |
Số nhiều | friminutt, friminutter | friminutta, friminuttene |
friminutt gđ