Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít friminutt friminuttet
Số nhiều friminutt, friminutter friminutta, friminuttene

friminutt

  1. Giờ ra chơi, giờ nghỉ.
    I de fleste skoler varer friminuttet i 10 minutter.

Tham khảo

sửa