Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
frimas
/fʁi.ma/
frimas
/fʁi.ma/

frimas /fʁi.ma/

  1. (Thơ ca) Sương giá, gió lạnh đầu mùa.

Tham khảo

sửa